- die Bewegung
- - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {emotion} sự cảm động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {evolution} sự tiến triển, sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra, sự phát ra, sự quay lượn, sự khai căn, sự thay đổi thế trận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {gesture} điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại, hành động để tỏ thiện ý - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {movement} sự cử động, sự hoạt động, hoạt động, hành động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, phần, sự biến động, sự ra ỉa - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = die Bewegung (Technik) {travel}+ = in Bewegung {on the go; on the move; on the wing}+ = die hastige Bewegung {flounce}+ = die drehende Bewegung {volution}+ = die schnelle Bewegung {flirt; trot}+ = Bewegung erzeugend {kinetic}+ = in Bewegung halten {to play}+ = in Bewegung setzen {to actuate; to bestir; to move; to propel; to start}+ = die kreisende Bewegung {vertiginous motion}+ = die Bewegung achteraus (Marine) {sternway}+ = die übermütige Bewegung {fling}+ = sich Bewegung machen {to take exercise}+ = die vibrierende Bewegung {shake}+ = die rückläufige Bewegung (Astronomie) {retrogradation}+ = die kurze rasche Bewegung {whisk}+ = die schlängelnde Bewegung {wriggle}+ = die schlingernde Bewegung {roll}+ = die schwerfällige Bewegung {drag}+ = etwas in Bewegung setzen {to set something in motion}+ = alle Hebel in Bewegung setzen {to leave no stone unturned; to move heaven and earth; to pull out all the stops}+ = mit heftiger Bewegung schlagen {to whip}+ = Himmel und Hölle in Bewegung setzen {to move heaven and earth}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.